emoji
US /ɪˈmoʊ.dʒi/
UK /ɪˈmoʊ.dʒi/

1.
biểu tượng cảm xúc, emoji
a small digital image or icon used to express an idea, emotion, etc., in electronic communication.
:
•
She sent a happy face emoji to show her excitement.
Cô ấy đã gửi một biểu tượng cảm xúc mặt cười để thể hiện sự phấn khích của mình.
•
The use of emojis has become very common in text messages.
Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc đã trở nên rất phổ biến trong tin nhắn văn bản.