Nghĩa của từ elide trong tiếng Việt.
elide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
elide
US /iˈlaɪd/
UK /iˈlaɪd/

Động từ
1.
lược bỏ, bỏ qua
omit (a sound or syllable) when speaking
Ví dụ:
•
In casual speech, people often elide the 't' in 'often'.
Trong giao tiếp thông thường, mọi người thường lược bỏ âm 't' trong từ 'often'.
•
The poet chose to elide certain vowels for rhythmic effect.
Nhà thơ chọn lược bỏ một số nguyên âm để tạo hiệu ứng nhịp điệu.
2.
hợp nhất, kết hợp
join together; merge
Ví dụ:
•
The two separate narratives elide into a single, cohesive story by the end.
Hai câu chuyện riêng biệt hợp nhất thành một câu chuyện mạch lạc vào cuối.
•
The director chose to elide the transition between scenes, creating a seamless flow.
Đạo diễn chọn kết hợp các cảnh chuyển tiếp, tạo ra một dòng chảy liền mạch.
Học từ này tại Lingoland