Nghĩa của từ elder trong tiếng Việt.
elder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
elder
US /ˈel.dɚ/
UK /ˈel.dɚ/

Tính từ
Danh từ
1.
trưởng lão, người lớn tuổi
an older person, especially one with authority or respect
Ví dụ:
•
The village elders gathered to discuss the issue.
Các trưởng lão trong làng đã tụ họp để thảo luận vấn đề.
•
She sought advice from an elder in her community.
Cô ấy tìm lời khuyên từ một người lớn tuổi trong cộng đồng của mình.
Học từ này tại Lingoland