Nghĩa của từ earthy trong tiếng Việt.

earthy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

earthy

US /ˈɝː.θi/
UK /ˈɝː.θi/
"earthy" picture

Tính từ

1.

mùi đất, vị đất

resembling or characteristic of earth or soil

Ví dụ:
The wine had an earthy aroma.
Rượu vang có mùi đất.
She loved the earthy taste of mushrooms.
Cô ấy thích hương vị đất của nấm.
Từ đồng nghĩa:
2.

thực tế, thiết thực, chân chất

direct and practical; down-to-earth

Ví dụ:
She has a very earthy sense of humor.
Cô ấy có khiếu hài hước rất thực tế.
His advice was always very earthy and practical.
Lời khuyên của anh ấy luôn rất thực tế và thiết thực.
Học từ này tại Lingoland