earthy
US /ˈɝː.θi/
UK /ˈɝː.θi/

1.
2.
thực tế, thiết thực, chân chất
direct and practical; down-to-earth
:
•
She has a very earthy sense of humor.
Cô ấy có khiếu hài hước rất thực tế.
•
His advice was always very earthy and practical.
Lời khuyên của anh ấy luôn rất thực tế và thiết thực.