Nghĩa của từ dumbbell trong tiếng Việt.

dumbbell trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dumbbell

US /ˈdʌm.bel/
UK /ˈdʌm.bel/
"dumbbell" picture

Danh từ

1.

tạ đơn

a short bar with a weight at each end, used for exercise

Ví dụ:
He lifted the dumbbell to strengthen his biceps.
Anh ấy nâng tạ đơn để tăng cường cơ bắp tay.
She uses light dumbbells for her daily workout.
Cô ấy sử dụng tạ đơn nhẹ cho buổi tập hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
2.

ngu ngốc, kẻ ngốc

a stupid person

Ví dụ:
He acted like a complete dumbbell when he forgot his wallet at home.
Anh ta hành động như một kẻ ngu ngốc hoàn toàn khi quên ví ở nhà.
Only a dumbbell would try to fix that without reading the instructions.
Chỉ có kẻ ngu ngốc mới cố gắng sửa chữa mà không đọc hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland