Nghĩa của từ barbell trong tiếng Việt.
barbell trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
barbell
US /ˈbɑːr.bel/
UK /ˈbɑːr.bel/

Danh từ
1.
thanh tạ, tạ đòn
a long bar with weights at each end, used for weightlifting
Ví dụ:
•
He loaded the barbell with heavy plates for his deadlifts.
Anh ấy đã chất các đĩa nặng lên thanh tạ để tập deadlift.
•
She performed squats with a barbell across her shoulders.
Cô ấy thực hiện động tác squat với thanh tạ trên vai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: