Nghĩa của từ "drum major" trong tiếng Việt.
"drum major" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
drum major
US /ˈdrʌm ˌmeɪ.dʒər/
UK /ˈdrʌm ˌmeɪ.dʒər/

Danh từ
1.
đội trưởng đội trống, người chỉ huy ban nhạc
the leader of a marching band or drum corps, who gives signals to the band and often performs a showy routine with a mace or baton
Ví dụ:
•
The drum major led the band with a flourish of his mace.
Đội trưởng đội trống dẫn dắt ban nhạc bằng một cú vung gậy.
•
She aspired to be the drum major of her college band.
Cô ấy khao khát trở thành đội trưởng đội trống của ban nhạc đại học mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland