Nghĩa của từ "drive shaft" trong tiếng Việt.

"drive shaft" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drive shaft

US /ˈdraɪv ˌʃæft/
UK /ˈdraɪv ˌʃæft/
"drive shaft" picture

Danh từ

1.

trục truyền động, trục các đăng

a rotating shaft that transmits power from the engine to the driving wheels of a motor vehicle

Ví dụ:
The mechanic replaced the worn drive shaft in the car.
Thợ máy đã thay thế trục truyền động bị mòn trong xe.
A broken drive shaft can prevent a vehicle from moving.
Một trục truyền động bị hỏng có thể ngăn xe di chuyển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland