Nghĩa của từ "drill down" trong tiếng Việt.

"drill down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drill down

US /drɪl daʊn/
UK /drɪl daʊn/
"drill down" picture

Cụm động từ

1.

đi sâu vào, nghiên cứu kỹ lưỡng

to examine something in more detail

Ví dụ:
We need to drill down into the sales figures to understand why they are declining.
Chúng ta cần đi sâu vào các số liệu bán hàng để hiểu tại sao chúng lại giảm.
The manager asked the team to drill down into the customer feedback.
Người quản lý yêu cầu nhóm đi sâu vào phản hồi của khách hàng.
Học từ này tại Lingoland