Nghĩa của từ double-park trong tiếng Việt.

double-park trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

double-park

US /ˌdʌb.əlˈpɑːrk/
UK /ˌdʌb.əlˈpɑːrk/
"double-park" picture

Động từ

1.

đỗ xe hai hàng

to park a vehicle alongside another vehicle that is already parked at the side of the road, thereby blocking traffic

Ví dụ:
Please don't double-park; it causes traffic jams.
Xin đừng đỗ xe hai hàng; nó gây tắc nghẽn giao thông.
The delivery driver had to double-park to unload the goods.
Tài xế giao hàng phải đỗ xe hai hàng để dỡ hàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland