Nghĩa của từ "distribution center" trong tiếng Việt.
"distribution center" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distribution center
US /dɪˈstrɪb.juː.ʃən ˌsen.tər/
UK /dɪˈstrɪb.juː.ʃən ˌsen.tər/

Danh từ
1.
trung tâm phân phối
a building used for the storage and distribution of goods
Ví dụ:
•
The new distribution center will improve our supply chain efficiency.
Trung tâm phân phối mới sẽ cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng của chúng tôi.
•
Goods are shipped from the factory to the distribution center before reaching stores.
Hàng hóa được vận chuyển từ nhà máy đến trung tâm phân phối trước khi đến các cửa hàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland