Nghĩa của từ dismissive trong tiếng Việt.

dismissive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dismissive

US /dɪˈsmɪs.ɪv/
UK /dɪˈsmɪs.ɪv/

Tính từ

1.

bác bỏ

showing that you do not think something is worth considering:

Ví dụ:
He's so dismissive of anybody else's suggestions.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: