Nghĩa của từ dishearten trong tiếng Việt.

dishearten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dishearten

US /dɪsˈhɑːr.tən/
UK /dɪsˈhɑːr.tən/

Động từ

1.

nản lòng

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: