Nghĩa của từ discarded trong tiếng Việt.
discarded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
discarded
Động từ
1.
bỏ đi
to throw something away or get rid of it because you no longer want or need it:
Ví dụ:
•
Discarded food containers and bottles littered the streets.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: