Nghĩa của từ "disability insurance" trong tiếng Việt.

"disability insurance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disability insurance

US /dɪˈsæbɪləti ɪnˈʃʊrəns/
UK /dɪˈsæbɪləti ɪnˈʃʊrəns/
"disability insurance" picture

Danh từ

1.

bảo hiểm mất khả năng lao động, bảo hiểm tàn tật

insurance providing income to a policyholder who is disabled and therefore unable to work

Ví dụ:
Many employers offer disability insurance as part of their benefits package.
Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp bảo hiểm mất khả năng lao động như một phần của gói phúc lợi.
Before you buy disability insurance, compare policies from different providers.
Trước khi mua bảo hiểm mất khả năng lao động, hãy so sánh các chính sách từ các nhà cung cấp khác nhau.
Học từ này tại Lingoland