Nghĩa của từ digitally trong tiếng Việt.

digitally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

digitally

US /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl.i/
UK /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl.i/

Trạng từ

1.

bằng kỹ thuật số

in a way that records or stores information as a series of the numbers 1 and 0, to show that a signal is present or absent:

Ví dụ:
ISDN can transfer data completely digitally.
Học từ này tại Lingoland