Nghĩa của từ devaluing trong tiếng Việt.

devaluing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

devaluing

Động từ

1.

mất giá

to reduce the rate at which money can be exchanged for foreign money:

Ví dụ:
Last year Mexico was forced to devalue the peso.
Học từ này tại Lingoland