Nghĩa của từ deprive trong tiếng Việt.
deprive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deprive
US /dɪˈpraɪv/
UK /dɪˈpraɪv/

Động từ
1.
tước đoạt, lấy đi
prevent (a person or place) from having or using something
Ví dụ:
•
The new law will deprive many people of their right to vote.
Luật mới sẽ tước đoạt quyền bầu cử của nhiều người.
•
Lack of sleep can deprive you of energy.
Thiếu ngủ có thể lấy đi năng lượng của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland