Nghĩa của từ bereave trong tiếng Việt.
bereave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bereave
US /bɪˈriːv/
UK /bɪˈriːv/
Động từ
1.
tang chế
to have a close relation or friend who has died:
Ví dụ:
•
Everyone who has been bereaved has to find his or her own way of coping.
Học từ này tại Lingoland