Nghĩa của từ dealership trong tiếng Việt.
dealership trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dealership
US /ˈdiː.lɚ.ʃɪp/
UK /ˈdiː.lɚ.ʃɪp/

Danh từ
1.
đại lý, cửa hàng bán xe
an authorized seller of cars or other vehicles
Ví dụ:
•
We bought our new car from a local dealership.
Chúng tôi đã mua chiếc xe mới của mình từ một đại lý địa phương.
•
The motorcycle dealership offers a wide range of models.
Đại lý xe máy cung cấp nhiều loại mẫu mã.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland