Nghĩa của từ dawning trong tiếng Việt.

dawning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dawning

US /ˈdɑː.nɪŋ/
UK /ˈdɑː.nɪŋ/

Tính từ

1.

bình minh

starting to happen or become known or obvious:

Ví dụ:
There is a dawning realization that we cannot continue to deplete the planet.

Danh từ

1.

bình minh

the beginning of a period of time:

Ví dụ:
the dawning of the digital age
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: