Nghĩa của từ daisy trong tiếng Việt.
daisy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
daisy
US /ˈdeɪ.zi/
UK /ˈdeɪ.zi/

Danh từ
1.
hoa cúc, cúc dại
a small European grassland plant of the daisy family, with a flower head of yellow disc florets and white rays.
Ví dụ:
•
She picked a fresh daisy from the field.
Cô ấy hái một bông hoa cúc tươi từ cánh đồng.
•
The lawn was covered with tiny white daisies.
Bãi cỏ được bao phủ bởi những bông hoa cúc trắng nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: