Nghĩa của từ "cupboard love" trong tiếng Việt.
"cupboard love" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cupboard love
US /ˈkʌb.ərd ˌlʌv/
UK /ˈkʌb.ərd ˌlʌv/

Thành ngữ
1.
tình yêu tủ chén, tình yêu vụ lợi
affection shown only to get something in return, especially food
Ví dụ:
•
Her sudden affection for her aunt was just cupboard love, as she knew her aunt had cookies.
Tình cảm đột ngột của cô bé dành cho dì chỉ là tình yêu tủ chén, vì cô bé biết dì có bánh quy.
•
The cat only comes to me for cupboard love when it's hungry.
Con mèo chỉ đến với tôi vì tình yêu tủ chén khi nó đói.
Học từ này tại Lingoland