Nghĩa của từ "cross out" trong tiếng Việt.

"cross out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cross out

US /krɔs aʊt/
UK /krɔs aʊt/
"cross out" picture

Cụm động từ

1.

gạch bỏ, xóa bỏ

draw a line through (something, especially a word or name) to show that it is wrong or no longer relevant.

Ví dụ:
Please cross out your old address and write the new one.
Vui lòng gạch bỏ địa chỉ cũ của bạn và viết địa chỉ mới.
I had to cross out several items from my shopping list.
Tôi phải gạch bỏ một số mặt hàng khỏi danh sách mua sắm của mình.
Học từ này tại Lingoland