Nghĩa của từ "crème de menthe" trong tiếng Việt.
"crème de menthe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crème de menthe
US /ˌkrem də ˈmɑːnt/
UK /ˌkrem də ˈmɑːnt/

Danh từ
1.
rượu bạc hà, kem bạc hà
a sweet, mint-flavored liqueur, typically green in color, used in cocktails and desserts
Ví dụ:
•
She added a splash of crème de menthe to her hot chocolate.
Cô ấy thêm một chút rượu bạc hà vào sô cô la nóng của mình.
•
The cocktail was garnished with a cherry and a hint of crème de menthe.
Món cocktail được trang trí bằng một quả anh đào và một chút rượu bạc hà.
Học từ này tại Lingoland