Nghĩa của từ cravat trong tiếng Việt.
cravat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cravat
US /krəˈvæt/
UK /krəˈvæt/

Danh từ
1.
cà vạt, khăn quàng cổ
a short, wide strip of fabric worn by men around the neck and tucked inside an open-necked shirt
Ví dụ:
•
He wore a silk cravat with his casual suit.
Anh ấy đeo một chiếc cà vạt lụa với bộ vest thường ngày của mình.
•
The gentleman adjusted his elegant cravat before entering the room.
Quý ông chỉnh lại chiếc cà vạt thanh lịch của mình trước khi vào phòng.
Học từ này tại Lingoland