Nghĩa của từ necktie trong tiếng Việt.

necktie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

necktie

US /ˈnek.taɪ/
UK /ˈnek.taɪ/
"necktie" picture

Danh từ

1.

cà vạt

a strip of material worn around the neck and tied in a knot at the front, for decorative purposes

Ví dụ:
He adjusted his silk necktie before the meeting.
Anh ấy chỉnh lại chiếc cà vạt lụa trước cuộc họp.
A striped necktie can add a touch of elegance to a suit.
Một chiếc cà vạt kẻ sọc có thể thêm nét thanh lịch cho bộ vest.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland