Nghĩa của từ "cram into" trong tiếng Việt.

"cram into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cram into

US /kræm ˈɪntuː/
UK /kræm ˈɪntuː/
"cram into" picture

Cụm động từ

1.

nhồi nhét, nhét chặt, chen chúc

to force a lot of things or people into a small space

Ví dụ:
We managed to cram all our luggage into the tiny car.
Chúng tôi đã xoay sở để nhồi nhét tất cả hành lý vào chiếc xe nhỏ xíu.
Too many people were crammed into the elevator.
Quá nhiều người bị nhồi nhét vào thang máy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: