crafty

US /ˈkræf.ti/
UK /ˈkræf.ti/
"crafty" picture
1.

xảo quyệt, tinh ranh, khôn ngoan

skillful in deceiving others; cunning

:
The crafty fox outsmarted the hunter.
Con cáo xảo quyệt đã lừa được người thợ săn.
She came up with a crafty plan to get what she wanted.
Cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch xảo quyệt để đạt được điều mình muốn.