Nghĩa của từ counterculture trong tiếng Việt.
counterculture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
counterculture
US /ˈkaʊn.t̬ɚ.kʌl.tʃər/
UK /ˈkaʊn.t̬ɚ.kʌl.tʃər/

Danh từ
1.
phản văn hóa
a way of life and set of attitudes opposed to or at variance with the prevailing social norm.
Ví dụ:
•
The 1960s were a time of significant counterculture movements.
Thập niên 1960 là thời kỳ của các phong trào phản văn hóa đáng kể.
•
Punk rock emerged as a counterculture response to mainstream music.
Nhạc punk rock nổi lên như một phản ứng phản văn hóa đối với âm nhạc chính thống.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland