Nghĩa của từ costing trong tiếng Việt.
costing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
costing
US /ˈkɑː.stɪŋ/
UK /ˈkɑː.stɪŋ/
Danh từ
1.
tính chi phí
a calculation of the future cost of something such as a possible product:
Ví dụ:
•
We'll need accurate costings before we can agree to fund the project.
Học từ này tại Lingoland