Nghĩa của từ corrugated trong tiếng Việt.

corrugated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corrugated

US /ˈkɔːr.ə.ɡeɪ.t̬ɪd/
UK /ˈkɔːr.ə.ɡeɪ.t̬ɪd/
"corrugated" picture

Tính từ

1.

lượn sóng, có rãnh

shaped into alternate ridges and grooves

Ví dụ:
The roof was made of corrugated iron sheets.
Mái nhà được làm bằng tấm sắt lượn sóng.
We packed the fragile items in a corrugated cardboard box.
Chúng tôi đóng gói các mặt hàng dễ vỡ vào hộp bìa cứng gợn sóng.
Học từ này tại Lingoland