cornish

US /ˈkɔːr.nɪʃ/
UK /ˈkɔːr.nɪʃ/
"cornish" picture
1.

thuộc Cornwall, tiếng Cornish

relating to Cornwall or its people or language

:
She is proud of her Cornish heritage.
Cô ấy tự hào về di sản Cornish của mình.
The Cornish language is a Celtic language.
Ngôn ngữ Cornish là một ngôn ngữ Celtic.
1.

tiếng Cornish

the Celtic language of Cornwall

:
He is studying Cornish at university.
Anh ấy đang học tiếng Cornish tại trường đại học.
Efforts are being made to revive Cornish.
Những nỗ lực đang được thực hiện để hồi sinh tiếng Cornish.