Nghĩa của từ cornish trong tiếng Việt.
cornish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cornish
US /ˈkɔːr.nɪʃ/
UK /ˈkɔːr.nɪʃ/

Tính từ
1.
thuộc Cornwall, tiếng Cornish
relating to Cornwall or its people or language
Ví dụ:
•
She is proud of her Cornish heritage.
Cô ấy tự hào về di sản Cornish của mình.
•
The Cornish language is a Celtic language.
Ngôn ngữ Cornish là một ngôn ngữ Celtic.
Danh từ
1.
tiếng Cornish
the Celtic language of Cornwall
Ví dụ:
•
He is studying Cornish at university.
Anh ấy đang học tiếng Cornish tại trường đại học.
•
Efforts are being made to revive Cornish.
Những nỗ lực đang được thực hiện để hồi sinh tiếng Cornish.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: