Nghĩa của từ coot trong tiếng Việt.
coot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coot
US /kuːt/
UK /kuːt/

Danh từ
1.
2.
chim sâm cầm
a diving bird of the rail family, typically with a dark plumage and a prominent frontal shield on the head
Ví dụ:
•
We saw a coot swimming gracefully on the pond.
Chúng tôi thấy một con chim sâm cầm bơi lội duyên dáng trên ao.
•
The coot has a distinctive white bill and frontal shield.
Con chim sâm cầm có mỏ trắng đặc trưng và tấm chắn trán nổi bật.
Học từ này tại Lingoland