Nghĩa của từ convalesce trong tiếng Việt.

convalesce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

convalesce

US /ˌkɑːn.vəˈles/
UK /ˌkɑːn.vəˈles/
"convalesce" picture

Động từ

1.

dưỡng bệnh, hồi phục

recover one's health and strength over a period of time after an illness, operation, or injury

Ví dụ:
He is convalescing at home after his surgery.
Anh ấy đang dưỡng bệnh tại nhà sau ca phẫu thuật.
The patient needs a quiet place to convalesce.
Bệnh nhân cần một nơi yên tĩnh để dưỡng bệnh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: