Nghĩa của từ controversy trong tiếng Việt.

controversy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

controversy

US /ˈkɑːn.trə.vɝː.si/
UK /ˈkɑːn.trə.vɝː.si/
"controversy" picture

Danh từ

1.

tranh cãi, cuộc tranh luận, sự bất đồng

a prolonged public dispute, debate, or contention concerning a matter of opinion

Ví dụ:
The new policy sparked a huge controversy.
Chính sách mới đã gây ra một cuộc tranh cãi lớn.
There was a lot of controversy surrounding the decision.
Có rất nhiều tranh cãi xung quanh quyết định đó.
Học từ này tại Lingoland