Nghĩa của từ contractor trong tiếng Việt.

contractor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contractor

US /ˈkɑːn.træk.tɚ/
UK /ˈkɑːn.træk.tɚ/
"contractor" picture

Danh từ

1.

nhà thầu, người nhận thầu

a person or company that undertakes a contract to provide materials or labor to perform a service or do a job

Ví dụ:
We hired a contractor to renovate our kitchen.
Chúng tôi đã thuê một nhà thầu để cải tạo nhà bếp.
The construction contractor completed the building ahead of schedule.
Nhà thầu xây dựng đã hoàn thành tòa nhà trước thời hạn.
Học từ này tại Lingoland