Nghĩa của từ consultative trong tiếng Việt.
consultative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consultative
US /kənˈsʌl.t̬ə.t̬ɪv/
UK /kənˈsʌl.t̬ə.t̬ɪv/
Tính từ
1.
tư vấn
A consultative group or document gives advice about something:
Ví dụ:
•
She works for the firm in a consultative capacity.
Học từ này tại Lingoland