Nghĩa của từ conspirator trong tiếng Việt.
conspirator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conspirator
US /kənˈspɪr.ə.t̬ɚ/
UK /kənˈspɪr.ə.t̬ɚ/

Danh từ
1.
kẻ chủ mưu, người âm mưu
a person who takes part in a conspiracy
Ví dụ:
•
The police arrested the main conspirator in the plot.
Cảnh sát đã bắt giữ kẻ chủ mưu chính trong âm mưu.
•
He was identified as a key conspirator in the fraud scheme.
Anh ta được xác định là kẻ chủ mưu chính trong kế hoạch lừa đảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland