conspirator
US /kənˈspɪr.ə.t̬ɚ/
UK /kənˈspɪr.ə.t̬ɚ/

1.
kẻ chủ mưu, người âm mưu
a person who takes part in a conspiracy
:
•
The police arrested the main conspirator in the plot.
Cảnh sát đã bắt giữ kẻ chủ mưu chính trong âm mưu.
•
He was identified as a key conspirator in the fraud scheme.
Anh ta được xác định là kẻ chủ mưu chính trong kế hoạch lừa đảo.