Nghĩa của từ connivance trong tiếng Việt.
connivance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
connivance
US /kəˈnaɪ.vəns/
UK /kəˈnaɪ.vəns/
Danh từ
1.
sự thông đồng
willingness to allow or secretly be involved in something bad or illegal:
Ví dụ:
•
Their appalling treatment of their child could only have happened with the connivance of their neighbors.
Học từ này tại Lingoland