Nghĩa của từ conniving trong tiếng Việt.
conniving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conniving
US /kəˈnaɪ.vɪŋ/
UK /kəˈnaɪ.vɪŋ/
Tính từ
1.
thông đồng
A conniving person deceives others for their own advantage:
Ví dụ:
•
He's a conniving bastard!
Học từ này tại Lingoland