Nghĩa của từ confiscate trong tiếng Việt.

confiscate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confiscate

US /ˈkɑːn.fə.skeɪt/
UK /ˈkɑːn.fə.skeɪt/
"confiscate" picture

Động từ

1.

tịch thu, sung công

take or seize (someone's property) with authority

Ví dụ:
The police will confiscate any illegal items found.
Cảnh sát sẽ tịch thu bất kỳ vật phẩm bất hợp pháp nào được tìm thấy.
The teacher had to confiscate his phone during class.
Giáo viên phải tịch thu điện thoại của anh ấy trong giờ học.
Học từ này tại Lingoland