Nghĩa của từ concretely trong tiếng Việt.

concretely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concretely

US /kɑːnˈkriːt.li/
UK /kɑːnˈkriːt.li/
"concretely" picture

Trạng từ

1.

một cách cụ thể, rõ ràng, thực tế

in a clear and definite manner; in a way that is based on facts and not on ideas or guesses

Ví dụ:
Can you explain concretely what you mean?
Bạn có thể giải thích một cách cụ thể ý của bạn là gì không?
We need to see some concretely measurable results.
Chúng ta cần thấy một số kết quả có thể đo lường được một cách cụ thể.
Học từ này tại Lingoland