Nghĩa của từ tangibly trong tiếng Việt.

tangibly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tangibly

US /ˈtæn.dʒə.bli/
UK /ˈtæn.dʒə.bli/

Trạng từ

1.

một cách hữu hình

in a real way that you can touch, feel, see, experience, etc.:

Ví dụ:
There's always been something tangibly desolate about the place.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: