Nghĩa của từ conclusive trong tiếng Việt.

conclusive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conclusive

US /kənˈkluː.sɪv/
UK /kənˈkluː.sɪv/

Tính từ

1.

kết luận

proving that something is true, or ending any doubt:

Ví dụ:
They had conclusive evidence/proof of her guilt.
Học từ này tại Lingoland