Nghĩa của từ comrade-in-arms trong tiếng Việt.

comrade-in-arms trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comrade-in-arms

1.

đồng chí chiến đấu

Học từ này tại Lingoland