Nghĩa của từ complaisant trong tiếng Việt.
complaisant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
complaisant
US /kəmˈpleɪ.sənt/
UK /kəmˈpleɪ.sənt/

Tính từ
1.
dễ tính, chiều lòng, sẵn lòng giúp đỡ
willing to please others; obliging; agreeable
Ví dụ:
•
The complaisant assistant readily agreed to work late.
Trợ lý dễ tính sẵn lòng đồng ý làm việc muộn.
•
She has a very complaisant nature, always eager to help.
Cô ấy có bản tính rất dễ chịu, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: