Nghĩa của từ commonly trong tiếng Việt.
commonly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commonly
US /ˈkɑː.mən.li/
UK /ˈkɑː.mən.li/

Trạng từ
1.
thông thường, phổ biến, thường xuyên
frequently; usually
Ví dụ:
•
It's commonly known that exercise is good for health.
Thông thường, ai cũng biết tập thể dục tốt cho sức khỏe.
•
These birds are commonly found near lakes.
Những loài chim này thường được tìm thấy gần hồ.
Từ đồng nghĩa:
2.
thường, chung
in a common or shared manner
Ví dụ:
•
They commonly agreed on the terms of the contract.
Họ thường đồng ý về các điều khoản của hợp đồng.
•
The two species commonly share the same habitat.
Hai loài này thường chia sẻ cùng một môi trường sống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland