Nghĩa của từ commencing trong tiếng Việt.
commencing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commencing
Động từ
1.
bắt đầu
begin; start.
Ví dụ:
•
his design team commenced work
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: