combo
US /ˈkɑːm.boʊ/
UK /ˈkɑːm.boʊ/

1.
combo, kết hợp
a combination of two or more things
:
•
The restaurant offers a great lunch combo with a sandwich and soup.
Nhà hàng cung cấp một combo bữa trưa tuyệt vời với bánh mì kẹp và súp.
•
The new car comes with a power and luxury combo package.
Chiếc xe mới đi kèm với gói combo sức mạnh và sang trọng.